--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đột phát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đột phát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đột phát
Your browser does not support the audio element.
+
Erupt, break out
Dịch ho gà đột phát ở một khu phố
An epidemic of whooping-cough just broke out in the city district
Lượt xem: 654
Từ vừa tra
+
đột phát
:
Erupt, break outDịch ho gà đột phát ở một khu phốAn epidemic of whooping-cough just broke out in the city district